Ripple Giá

Ripple Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XRP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.52042
$0.52042
HK$4.0745
0.4853
binance

Binance

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
okx

OKX

$0.5205
$0.5205
HK$4.0748
0.4854
bybit

Bybit

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
digifinex

DigiFinex

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
bitrue

Bitrue

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
bingx

BingX

$0.52047
$0.52047
HK$4.0749
0.4854
bitget

Bitget

$0.5204
$0.5204
HK$4.0743
0.4853
deepcoin

Deepcoin

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.52038
$0.52038
HK$4.0742
0.4853
bitmart

BitMart

$0.52042
$0.52042
HK$4.0745
0.4853
cointiger

CoinTiger

$0.5204
$0.5204
HK$4.0747
0.4853
whitebit

WhiteBIT

$0.52045
$0.52045
HK$4.0747
0.4853
lbank

LBank

$0.5205
$0.5205
HK$4.0748
0.4854
btse

BTSE

$0.52047
$0.52047
HK$4.0749
0.4854
gate-io

Gate.io

$0.52043
$0.52043
HK$4.0746
0.4853
htx

HTX

$0.5204
$0.5204
HK$4.0747
0.4853
xt

XT.COM

$0.5204
$0.5204
HK$4.0743
0.4853
upbit

Upbit

$0.5204
$0.5204
HK$4.0747
0.4853
kucoin

KuCoin

$0.52047
$0.52047
HK$4.0749
0.4854
mexc

MEXC

$0.52042
$0.52042
HK$4.0745
0.4853
indoex

IndoEx

$0.5205
$0.5205
HK$4.0748
0.4854
phemex

Phemex

$0.5205
$0.5205
HK$4.0748
0.4854
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.52043
$0.52043
HK$4.0746
0.4853
bitforex

BitForex

$0.52047
$0.52047
HK$4.0749
0.4854
latoken

LATOKEN

$0.5204
$0.5204
HK$4.0743
0.4853
bibox

Bibox

$0.52045
$0.52045
HK$4.0747
0.4853
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
bithumb

Bithumb

$0.52047
$0.52047
HK$4.0749
0.4854
poloniex

Poloniex

$0.52043
$0.52043
HK$4.0746
0.4853
kraken

Kraken

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
p2b

P2B

$0.52043
$0.52043
HK$4.0746
0.4853
dydx

dYdX

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
citex

CITEX

$0.5204
$0.5204
HK$4.0744
0.4853
bitmex

BitMEX

$0.52045
$0.52045
HK$4.0747
0.4853
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5205
$0.5205
HK$4.0748
0.4854
stormgain

StormGain

$0.52042
$0.52042
HK$4.0745
0.4853
coinsbit

Coinsbit

$0.5204
$0.5204
HK$4.0747
0.4853
tidex

Tidex

$0.52043
$0.52043
HK$4.0746
0.4853
bitfinex

Bitfinex

$0.5205
$0.5205
HK$4.0748
0.4854
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5204
$0.5204
HK$4.0747
0.4853

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XRP sang USD là 1 XRP tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.52038 Ripple. Vốn hóa thị trường là $28.8476b. Trong tuần qua, Ripple đã tăng 2.72%, với mức cao nhất là $0.5258 và mức thấp nhất là $0.5049. Trong tháng qua, Ripple đã tăng 3.45%, với mức giá cao nhất là $0.5520 và thấp nhất là $0.4950. Trong năm qua, Ripple đã tăng thêm 11.05%, với mức cao nhất là $0.8025 và mức thấp nhất là $0.4479. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XRP đã được giao dịch trên 1,316 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.